Hiểu về sản xuất bồi đắp: Công nghệ và trường hợp sử dụng

Abirami Vina

5 phút đọc

Ngày 22 tháng 7 năm 2025

Khám phá các nguyên tắc cốt lõi của sản xuất bồi đắp, các công nghệ hàng đầu, ứng dụng thực tế và vai trò của thị giác máy tính trong việc thúc đẩy lĩnh vực này.

Sản xuất bồi đắp (AM), còn được gọi là in 3D , đang thay đổi cách thức sản xuất sản phẩm. Thay vì cắt hoặc định hình vật liệu như các phương pháp truyền thống, AM xây dựng các vật thể từng lớp bằng cách sử dụng mô hình 3D kỹ thuật số. 

Từ hàng không vũ trụ và chăm sóc sức khỏe đến ô tô và hàng tiêu dùng, in 3D và sản xuất bồi đắp đang giúp các nhà sản xuất xem xét lại cách họ thiết kế, chế tạo và phân phối sản phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về sản xuất bồi đắp, các ứng dụng thực tế của nó và vai trò ngày càng tăng của thị giác máy tính trong việc thúc đẩy sản xuất bồi đắp. Hãy bắt đầu thôi!

Sản xuất bồi đắp là gì?

Sản xuất bồi đắp là một quy trình chế tạo kỹ thuật số được sử dụng để tạo ra các vật thể vật lý bằng cách đổ vật liệu từng lớp một, theo hướng dẫn từ mô hình 3D . Bắt đầu bằng tệp thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD), mô hình được cắt thành các mặt cắt mỏng. Các mặt cắt hoặc lớp này sẽ hướng dẫn máy móc, chẳng hạn như máy in 3D, đổ vật liệu như nhựa, nhựa thông hoặc kim loại cho đến khi hoàn thiện sản phẩm.

Với công nghệ sản xuất bồi đắp, việc tạo ra các hình dạng phức tạp, cấu trúc nhẹ và các bộ phận tùy chỉnh trở nên dễ dàng hơn mà không cần công cụ chuyên dụng. Công nghệ này cũng hỗ trợ tạo mẫu nhanh, cho phép các nhóm thử nghiệm và tinh chỉnh thiết kế nhanh hơn, đồng thời cho phép sản xuất theo yêu cầu.

Hình 1. Các bộ phận được chế tạo theo từng lớp trong quá trình sản xuất bồi đắp.

Sản xuất cộng và trừ

Trước khi tìm hiểu lý do tại sao công nghệ in 3D bồi đắp lại tạo nên sự khác biệt, chúng ta hãy nhanh chóng so sánh nó với phương pháp sản xuất cắt gọt truyền thống. 

Gia công cắt gọt tạo ra các bộ phận bằng cách loại bỏ vật liệu khỏi khối rắn bằng các công cụ như máy khoan, máy tiện hoặc máy phay. Đây là phương pháp phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và sản lượng lớn.

Sản xuất bồi đắp (additive manufacturing) lại có cách tiếp cận ngược lại. Nó chế tạo các bộ phận theo từng lớp từ thiết kế kỹ thuật số, chỉ thêm vật liệu vào những chỗ cần thiết. Điều này giúp tăng hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và cho phép tạo ra các thiết kế phức tạp và tùy chỉnh, vốn khó đạt được bằng các phương pháp truyền thống.

Tại sao AM đang chuyển đổi sản xuất

Một trong những lý do chính khiến sản xuất bồi đắp được áp dụng nhanh chóng là khả năng tăng tốc độ phát triển sản phẩm và giảm thiểu chất thải. Bằng cách chế tạo các bộ phận trực tiếp từ thiết kế kỹ thuật số, các nhà sản xuất có thể nhanh chóng chuyển từ ý tưởng sang nguyên mẫu.

Ngoài ra, AM còn hiệu quả trong việc sử dụng vật liệu, cắt giảm lãng phí lên đến 90% so với các quy trình sản xuất truyền thống. Hơn nữa, nó cho phép tùy chỉnh hàng loạt và giúp sản xuất các bộ phận đơn chiếc hoặc độc đáo dễ dàng hơn mà không tốn kém hay chậm trễ trong việc tái cơ cấu.

Những lợi thế này đang dẫn đến sự thay đổi về cách thức và địa điểm sản xuất sản phẩm. Quy trình sản xuất bồi đắp cho phép nội địa hóa sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào các nhà máy tập trung và chuỗi cung ứng dài. Điều này đặc biệt có tác động trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, y tế và ô tô, nơi mà tốc độ quay vòng, độ chính xác và khả năng thích ứng là rất quan trọng.

Các quy trình sản xuất phụ gia chính

Sản xuất bồi đắp bao gồm nhiều quy trình. Đây là thuật ngữ chung để chỉ một nhóm công nghệ liên quan đến in 3D. Mỗi loại cụ thể sử dụng vật liệu và phương pháp khác nhau.

Sau đây là một số ví dụ phổ biến về các công nghệ sản xuất bồi đắp khác nhau:

  • Mô hình lắng đọng nóng chảy (FDM): FDM là một trong những phương pháp in 3D bồi đắp phổ biến nhất. Phương pháp này hoạt động bằng cách nung nóng sợi nhựa và trải từng lớp để tạo thành một chi tiết. Phương pháp này có giá cả phải chăng và dễ sử dụng, lý tưởng cho các nguyên mẫu nhanh, mặc dù không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng đòi hỏi độ chi tiết hoặc độ bền cao.
  • Thiêu kết laser chọn lọc (SLS): SLS sử dụng tia laser để nung chảy vật liệu dạng bột, thường là nylon, thành các chi tiết rắn. Phương pháp này rất phù hợp để sản xuất các linh kiện bền chắc, có hình dạng phức tạp và không yêu cầu kết cấu hỗ trợ. Bề mặt hoàn thiện có thể hơi thô ráp, vì vậy thường cần xử lý hậu kỳ.
  • Công nghệ in thạch bản lập thể (SLA): SLA sử dụng tia laser cực tím (UV) để làm cứng các lớp nhựa lỏng thành các chi tiết có độ chi tiết cao. Công nghệ này nổi tiếng với độ chính xác cao và bề mặt nhẵn mịn, nhờ đó được ưa chuộng trong các ứng dụng y tế, nha khoa và thiết kế. Tuy nhiên, vật liệu này thường giòn và phù hợp hơn cho các sản phẩm trưng bày hoặc sử dụng nhẹ.
  • Phun chất kết dính: Phun chất kết dính là phương pháp phun dung dịch kết dính lên lớp bột, từng lớp một, để tạo thành một chi tiết. Đây là một quy trình nhanh chóng và có thể mở rộng, thường được sử dụng để chế tạo khuôn đúc hoặc đồ vật trang trí.
  • Phun vật liệu: Phương pháp này phun các giọt vật liệu lỏng lên bề mặt và xử lý chúng bằng tia UV. Phương pháp này tạo ra các chi tiết có độ chi tiết cao, đầy đủ màu sắc với bề mặt mịn màng, nhưng vật liệu không đủ bền để sử dụng trong thực tế. Phương pháp này phù hợp nhất cho các mô hình trưng bày hoặc hướng dẫn y tế.
  • Lắng đọng năng lượng định hướng (DED): DED hoạt động bằng cách đưa dây kim loại hoặc bột kim loại vào một nguồn năng lượng tập trung, chẳng hạn như tia laser, làm nóng chảy vật liệu khi được áp dụng. Phương pháp này thường được sử dụng để sửa chữa hoặc thêm các chi tiết cho các bộ phận kim loại lớn, đặc biệt là trong ngành hàng không vũ trụ và công nghiệp nặng. Phương pháp này kém chính xác hơn các phương pháp in kim loại khác nhưng rất phù hợp cho công việc quy mô lớn.
Hình 2. Tổng quan về các quy trình sản xuất phụ gia chính. ( Nguồn )

Các trường hợp sử dụng AM có tác động cao theo ngành

Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của sản xuất bồi đắp, hãy cùng khám phá một số ví dụ về cách nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả. 

Ví dụ, trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, quy trình sản xuất bồi đắp được sử dụng để sản xuất các cấu trúc nhẹ, giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn. Tương tự, trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, sản xuất bồi đắp cho phép tạo ra các mô cấy ghép, bộ phận giả và dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, cải thiện cả kết quả điều trị và sự thoải mái. 

Một lĩnh vực khác đang được cải thiện nhờ công nghệ in 3D là ngành công nghiệp ô tô, nơi các nhà sản xuất sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp để tạo mẫu nhanh, thử nghiệm chức năng và sản xuất công cụ và phụ tùng thay thế với số lượng nhỏ. Trong khi đó, trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, nhiều thương hiệu đang sử dụng công nghệ in 3D bồi đắp để cung cấp các sản phẩm cá nhân hóa và các mặt hàng phiên bản giới hạn mà không cần khuôn mẫu truyền thống.

Cho đến nay, tất cả các ví dụ chúng ta đã thảo luận đều ở quy mô nhỏ hơn, nhưng sản xuất bồi đắp cũng đang tạo ra tác động trong các ứng dụng quy mô lớn như xây dựng và kiến trúc. Trong lĩnh vực này, máy móc sản xuất bồi đắp công nghiệp đang được sử dụng để chế tạo các cấu kiện kết cấu, thậm chí toàn bộ ngôi nhà, từng lớp một, bằng các vật liệu như bê tông. Những phương pháp này có thể rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng, giảm thiểu lãng phí vật liệu và giảm chi phí nhân công. 

Hình 3. Một ví dụ về công nghệ in 3D phụ gia được sử dụng trong xây dựng. ( Nguồn )

Đổi mới và xu hướng tương lai của sản xuất bồi đắp

Khi công nghệ sản xuất bồi đắp tiếp tục phát triển, các xu hướng mới đang mở rộng ranh giới khả thi. 

Một ví dụ thú vị là việc sử dụng thiết kế tạo sinh dựa trên AI, tạo ra hình dạng chi tiết được tối ưu hóa. Ngoài ra, các kỹ thuật sản xuất lai, kết hợp phương pháp đắp dần và phương pháp truyền thống, đang ngày càng được ưa chuộng vì chúng kết hợp độ chính xác của gia công và sự tự do sáng tạo của in 3D. Tính bền vững cũng là một trọng tâm đang ngày càng tăng, với các vật liệu và quy trình mới nhằm giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chất thải. 

Đồng thời, sản xuất bồi đắp đang ngày càng thông minh hơn. Khi công nghệ sản xuất bồi đắp tích hợp với bản sao số, Internet vạn vật (IoT) và nhà máy thông minh , chúng đang trở nên kết nối và thông minh hơn. Trên thực tế, AM được coi là một yếu tố then chốt thúc đẩy Công nghiệp 4.0, hỗ trợ các hệ thống sản xuất thích ứng hơn, dựa trên dữ liệu và hiệu quả hơn.

Ưu điểm của sản xuất bồi đắp

Sau đây là cái nhìn tổng quan về những lợi ích chính mà công nghệ in 3D mang lại cho nhiều ngành công nghiệp:

  • Giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng : Bằng cách chỉ thêm vật liệu vào những nơi cần thiết, quy trình sản xuất bồi đắp giúp giảm đáng kể lượng phế liệu và thường sử dụng ít năng lượng hơn so với các phương pháp truyền thống.
  • Tiềm năng giảm trọng lượng : In 3D cho phép tạo ra các cấu trúc bên trong phức tạp giúp giảm trọng lượng bộ phận mà không làm giảm độ bền.
  • Hợp nhất các bộ phận : Các cụm lắp ráp phức tạp có thể được in thành một bộ phận duy nhất, giúp giảm nhu cầu về nhiều thành phần, ốc vít và thời gian lắp ráp.

Những thách thức trong sản xuất bồi đắp

Mặc dù in 3D mang lại nhiều lợi thế, nhưng cũng có một vài hạn chế cần cân nhắc. Dưới đây là một số thách thức chính của sản xuất bồi đắp:

  • Tính khả dụng của vật liệu hạn chế : Không phải tất cả vật liệu đều phù hợp với mọi quy trình in 3D, điều này có thể hạn chế một số ứng dụng nhất định.
  • Đánh đổi giữa tốc độ và quy mô : In 3D rất phù hợp cho các nguyên mẫu và lô nhỏ, nhưng có thể chậm và tốn kém khi sản xuất quy mô lớn.
  • Yêu cầu xử lý sau : Nhiều bộ phận cần thêm các bước bổ sung, chẳng hạn như làm sạch, bảo dưỡng hoặc hoàn thiện, làm tăng thời gian, nhân công và chi phí.

Nâng cao sản xuất bồi đắp với thị giác máy tính

Các công nghệ tiên tiến như thị giác máy tính , một nhánh của AI cho phép máy móc hiểu và phân tích hình ảnh, đang giúp giải quyết một số thách thức của in 3D. Thị giác AI cho phép các nhà sản xuất theo dõi bản in theo thời gian thực, phát hiện sớm các lỗi và cải thiện độ chính xác tổng thể. 

Khi kết hợp với AI trong sản xuất, thị giác máy tính còn hỗ trợ bảo trì dự đoán và tự động hóa quy trình. Ví dụ: nó có thể tự động tạm dừng lệnh in nếu phát hiện lỗi hoặc vật liệu không đồng nhất, giúp giảm thiểu lãng phí và tránh các bản dựng lỗi.

Hình 4. Sử dụng công nghệ thị giác máy tính để phân tích các lớp in 3D nhằm tìm ra lỗi theo thời gian thực. ( Nguồn )

Những điểm chính

Các ngành công nghiệp trên toàn thế giới đang ứng dụng công nghệ sản xuất bồi đắp (additive manufacturing) để sản xuất các bộ phận phức tạp nhanh hơn, ít lãng phí hơn và tự do thiết kế hơn. So với sản xuất thông thường, các quy trình sản xuất bồi đắp này mang đến những giải pháp thông minh hơn và bền vững hơn. Khi ngày càng nhiều nhà sản xuất khám phá những gì in 3D và sản xuất bồi đắp có thể làm được, tương lai của sản xuất sẽ trở nên linh hoạt, hiệu quả và đổi mới hơn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về AI? Khám phá kho lưu trữ GitHub của chúng tôi, kết nối với cộng đồng và xem qua các tùy chọn cấp phép để khởi động dự án thị giác máy tính của bạn. Tìm hiểu cách những đổi mới như AI trong bán lẻthị giác máy tính trong chăm sóc sức khỏe đang định hình tương lai.

Hãy cùng xây dựng tương lai
của AI cùng nhau!

Bắt đầu hành trình của bạn với tương lai của máy học

Bắt đầu miễn phí
Liên kết đã được sao chép vào clipboard