Khám phá cách GPU cách mạng hóa AI và máy học bằng cách tăng tốc học sâu, tối ưu hóa quy trình làm việc và cho phép các ứng dụng thực tế.
Bộ xử lý đồ họa (GPU) là một mạch điện tử chuyên dụng ban đầu được thiết kế để tăng tốc quá trình tạo và hiển thị hình ảnh, video và hoạt ảnh để hiển thị. Tuy nhiên, kiến trúc song song cao của nó làm cho nó đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý đồng thời các khối dữ liệu lớn. Khả năng này đã biến GPU trở thành công cụ chủ lực của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) hiện đại, giúp tăng tốc đáng kể thời gian cần thiết để huấn luyện các mô hình phức tạp và cho phép phát triển các giải pháp AI tinh vi hơn.
Sức mạnh của GPU trong AI xuất phát từ khả năng thực hiện hàng ngàn phép tính cùng một lúc, một khái niệm được gọi là xử lý song song. Các mô hình học sâu, chẳng hạn như mạng nơ-ron tích chập (CNN), được xây dựng dựa trên các phép toán học có thể được chia thành hàng ngàn nhiệm vụ nhỏ hơn, độc lập. Nghiên cứu mang tính đột phá, như bài báo về kiến trúc AlexNet, đã chứng minh tính hiệu quả của việc huấn luyện CNN trên GPU.
GPU, với hàng nghìn lõi, có thể thực hiện song song các tác vụ này, giảm đáng kể thời gian tính toán để huấn luyện mô hình từ hàng tuần hoặc hàng tháng xuống chỉ còn vài ngày hoặc vài giờ. Sự tăng tốc này rất quan trọng để lặp lại các mô hình, thử nghiệm với các kiến trúc khác nhau và thực hiện điều chỉnh siêu tham số mở rộng. Hiệu suất của các bộ xử lý này thường được đo bằng FLOPS (Số phép toán dấu phẩy động trên giây).
Mặc dù GPU, CPU và Bộ xử lý Tensor (TPU) đều là các loại bộ xử lý, nhưng chúng được tối ưu hóa cho các loại tác vụ khác nhau:
GPU mang lại sự cân bằng mạnh mẽ giữa hiệu suất cao cho các tác vụ song song và tính linh hoạt cho nhiều ứng dụng, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều nhà phát triển AI.
Tác động của gia tốc GPU là rõ ràng trong nhiều ứng dụng AI. Dưới đây là hai ví dụ nổi bật:
Việc sử dụng rộng rãi GPU trong AI được hỗ trợ bởi một hệ sinh thái trưởng thành và mạnh mẽ. Nền tảng CUDA của NVIDIA là một framework tính toán song song và mô hình lập trình chiếm ưu thế, cho phép các nhà phát triển khai thác sức mạnh của GPU NVIDIA cho tính toán đa năng.
Các framework học sâu như PyTorch và TensorFlow được tối ưu hóa cao để tận dụng khả năng tăng tốc GPU, giúp việc huấn luyện mô hình trên phần cứng này trở nên đơn giản. Việc thiết lập môi trường phát triển có thể được đơn giản hóa bằng cách sử dụng các công cụ container hóa như Docker. Để được hướng dẫn, bạn có thể tham khảo hướng dẫn khởi động nhanh Docker của Ultralytics. Việc triển khai mô hình hiệu quả thường liên quan đến việc tối ưu hóa thêm bằng cách sử dụng các công cụ như TensorRT hoặc OpenVINO để tối đa hóa tốc độ suy luận theo thời gian thực trên phần cứng mục tiêu. Bạn có thể khám phá nhiều Giải pháp Ultralytics được thiết kế để khai thác hiệu quả các khả năng của GPU. Việc quản lý toàn bộ quy trình làm việc, từ bộ dữ liệu đến triển khai, có thể được hợp lý hóa bằng cách sử dụng các nền tảng như Ultralytics HUB.