Chatbot, viết tắt của "chatterbot", là một ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện giống con người với người dùng thông qua lệnh văn bản hoặc giọng nói. Các hệ thống này phụ thuộc rất nhiều vào các kỹ thuật Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và Học máy (ML) để hiểu các truy vấn của người dùng, xử lý thông tin và tạo ra các phản hồi phù hợp. Mục tiêu chính của chatbot thường là tự động hóa giao tiếp, cung cấp thông tin, hoàn thành nhiệm vụ hoặc cung cấp hỗ trợ, thường trong một lĩnh vực cụ thể như dịch vụ khách hàng, thương mại điện tử hoặc truy xuất thông tin. Các chatbot ban đầu như ELIZA sử dụng phương pháp khớp mẫu đơn giản, trong khi các chatbot hiện đại tận dụng các mô hình AI tinh vi để có các tương tác năng động hơn và nhận thức được ngữ cảnh.
Các khái niệm và công nghệ cốt lõi
Chatbot hoạt động bằng cách diễn giải thông tin đầu vào của người dùng và ánh xạ thông tin đó tới các mục đích hoặc hành động cụ thể. Các công nghệ chính liên quan bao gồm:
- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) : Cho phép chatbot hiểu cấu trúc và ý nghĩa của ngôn ngữ con người. Điều này bao gồm các nhiệm vụ phụ như mã hóa (chia văn bản thành các từ hoặc phần), Nhận dạng thực thể có tên (NER) (xác định các thực thể chính như tên hoặc ngày) và phân tích tình cảm (xác định tông cảm xúc của người dùng).
- Học máy (ML) : Được sử dụng để đào tạo chatbot trên lượng lớn dữ liệu hội thoại ( dữ liệu đào tạo ), cho phép chatbot học các mẫu, cải thiện khả năng hiểu và tạo ra các phản hồi có liên quan hơn theo thời gian. Các kỹ thuật như Học sâu (DL) rất phổ biến.
- Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) : Các chatbot hiện đại, có khả năng cao thường sử dụng LLM như GPT (Generative Pre-trained Transformer) hoặc BERT . Các mô hình này rất giỏi trong việc hiểu ngữ cảnh, tạo văn bản giống con người ( tạo văn bản ) và xử lý các cuộc hội thoại phức tạp. Nhiều mô hình tiên tiến có sẵn thông qua các nền tảng như Hugging Face .
- Quản lý hội thoại: Thành phần chịu trách nhiệm quản lý luồng hội thoại, theo dõi ngữ cảnh và quyết định hành động hoặc phản hồi tiếp theo dựa trên thông tin đầu vào của người dùng và lịch sử hội thoại.
Chatbot có thể là hệ thống đơn giản dựa trên quy tắc, tuân theo luồng hội thoại được xác định trước, cho đến bot phức tạp do AI điều khiển có khả năng học hỏi và thích nghi.
Ứng dụng trong thế giới thực
Chatbot được triển khai trên nhiều ngành công nghiệp để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm của người dùng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Hỗ trợ khách hàng: Nhiều doanh nghiệp sử dụng chatbot trên trang web hoặc ứng dụng nhắn tin (như Facebook Messenger Bot Platform ) để cung cấp câu trả lời tức thời cho các câu hỏi thường gặp, hướng dẫn người dùng thực hiện các bước khắc phục sự cố hoặc chuyển các vấn đề phức tạp đến các nhân viên. Điều này phổ biến trong AI trong tài chính cho các tác vụ như yêu cầu số dư hoặc lịch sử giao dịch.
- Thương mại điện tử và bán lẻ: Chatbot hỗ trợ người mua sắm trực tuyến bằng cách cung cấp các đề xuất sản phẩm, trả lời các câu hỏi về mặt hàng, theo dõi đơn hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thanh toán, góp phần nâng cao AI trong các giải pháp bán lẻ .
- Chăm sóc sức khỏe: Trong AI trong chăm sóc sức khỏe , chatbot có thể giúp lên lịch hẹn, cung cấp thông tin về tình trạng bệnh lý (tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt), nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc hoặc thực hiện kiểm tra triệu chứng ban đầu trước khi kết nối với bác sĩ. Một ví dụ là Babylon Health .
- Dịch vụ thông tin: Chatbot hoạt động như giao diện tương tác với cơ sở dữ liệu hoặc cơ sở kiến thức, cho phép người dùng đặt câu hỏi và nhận thông tin cụ thể, chẳng hạn như cập nhật thời tiết, tóm tắt tin tức hoặc thông tin công ty.
Chatbots so với các thuật ngữ liên quan
Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, chatbot khác với các khái niệm liên quan:
- Trợ lý ảo : Trợ lý ảo như Amazon Alexa , Siri của Apple hoặc Google Assistant thường có khả năng rộng hơn chatbot. Chúng có thể thực hiện các tác vụ trên nhiều ứng dụng và thiết bị (ví dụ: đặt hẹn giờ, phát nhạc, điều khiển thiết bị nhà thông minh) và thường tích hợp tương tác bằng giọng nói một cách liền mạch. Mặc dù chúng kết hợp các chức năng chatbot để trò chuyện, phạm vi của chúng mở rộng ra ngoài đối thoại thành thực hiện tác vụ, đôi khi liên quan đến thị giác máy tính hoặc tích hợp phức tạp như Google Duplex .
- Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) : LLM là công cụ cốt lõi cung cấp khả năng hiểu ngôn ngữ và tạo ra nhiều chatbot tiên tiến, như ChatGPT . Chatbot là lớp ứng dụng cung cấp giao diện người dùng và quản lý tương tác, trong khi LLM là mô hình cơ bản xử lý ngôn ngữ.