Tìm hiểu về kiến trúc U-Net, cách nó hỗ trợ phân vùng ảnh, các ứng dụng của nó và tại sao nó lại quan trọng trong sự phát triển của thị giác máy tính.

Tìm hiểu về kiến trúc U-Net, cách nó hỗ trợ phân vùng ảnh, các ứng dụng của nó và tại sao nó lại quan trọng trong sự phát triển của thị giác máy tính.
Thị giác máy tính là một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào phân tích dữ liệu trực quan. Nó đã mở đường cho nhiều hệ thống tiên tiến, chẳng hạn như tự động hóa quy trình kiểm tra sản phẩm trong các nhà máy và giúp xe tự hành điều hướng trên đường.
Một trong những nhiệm vụ thị giác máy tính nổi tiếng nhất là phát hiện đối tượng. Nhiệm vụ này cho phép các mô hình định vị và xác định các đối tượng trong một hình ảnh bằng cách sử dụng hộp giới hạn. Mặc dù hộp giới hạn rất hữu ích cho nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng chúng chỉ cung cấp ước tính sơ bộ về vị trí của một đối tượng.
Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, nơi độ chính xác là rất quan trọng, các trường hợp sử dụng Vision AI phụ thuộc vào nhiều yếu tố hơn là chỉ xác định một đối tượng. Thông thường, chúng cũng yêu cầu thông tin liên quan đến hình dạng và vị trí chính xác của các đối tượng.
Đó chính xác là những gì mà nhiệm vụ thị giác máy tính, phân đoạn (segmentation), được thiết kế để thực hiện. Thay vì sử dụng hộp giới hạn (bounding box), các mô hình phân đoạn phát hiện các đối tượng ở cấp độ pixel. Trong những năm qua, các nhà nghiên cứu đã phát triển các mô hình thị giác máy tính chuyên dụng cho phân đoạn.
Một mô hình như vậy là U-Net. Mặc dù các mô hình mới hơn, tiên tiến hơn đã vượt qua hiệu suất của nó, U-Net vẫn giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử của thị giác máy tính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về kiến trúc U-Net, cách nó hoạt động, nơi nó đã được sử dụng và cách nó so sánh với các mô hình phân đoạn hiện đại hơn có sẵn ngày nay.
Trước khi đi sâu vào U-Net là gì, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về sự phát triển của các mô hình phân vùng ảnh (image segmentation).
Ban đầu, thị giác máy tính dựa trên các kỹ thuật truyền thống như dò cạnh, phân ngưỡng hoặc phát triển vùng để phân tách các đối tượng trong ảnh. Các kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện ranh giới đối tượng bằng cách sử dụng các cạnh, phân tách các vùng theo cường độ pixel và nhóm các pixel tương tự. Chúng hoạt động tốt đối với các trường hợp đơn giản nhưng thường thất bại khi hình ảnh có nhiễu, hình dạng chồng chéo hoặc ranh giới không rõ ràng.
Sau sự trỗi dậy của deep learning vào năm 2012, các nhà nghiên cứu đã giới thiệu khái niệm về mạng lưới tích chập hoàn toàn (FCN) vào năm 2014 cho các tác vụ như phân vùng ngữ nghĩa (semantic segmentation). Các mô hình này đã thay thế một số phần nhất định của mạng tích chập (convolutional network) để cho phép máy tính xem toàn bộ hình ảnh cùng một lúc, thay vì chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn. Điều này giúp mô hình tạo ra các bản đồ chi tiết thể hiện rõ hơn những gì có trong một hình ảnh.
Dựa trên FCN, U-Net được giới thiệu bởi các nhà nghiên cứu tại Đại học Freiburg vào năm 2015. Ban đầu nó được thiết kế để phân đoạn ảnh y sinh. Đặc biệt, U-Net được thiết kế để hoạt động tốt trong các tình huống mà dữ liệu được gắn nhãn bị hạn chế.
Trong khi đó, các phiên bản sau này như UNet++ và TransUNet đã bổ sung các nâng cấp như lớp attention và trích xuất đặc trưng tốt hơn. Các lớp attention giúp mô hình tập trung vào các vùng quan trọng, trong khi trích xuất đặc trưng nâng cao thu thập thông tin chi tiết hơn.
U-Net là một mô hình deep learning được xây dựng đặc biệt cho phân vùng ảnh (image segmentation). Nó nhận một hình ảnh làm đầu vào và tạo ra một mặt nạ phân vùng (segmentation mask) để phân loại từng pixel theo đối tượng hoặc vùng mà nó thuộc về.
Mô hình này được đặt tên theo kiến trúc hình chữ U của nó. Nó bao gồm hai phần chính: một bộ mã hóa nén hình ảnh và học các đặc trưng của nó, và một bộ giải mã mở rộng nó trở lại kích thước ban đầu. Thiết kế này tạo ra một hình chữ U đối xứng, giúp mô hình hiểu cả cấu trúc tổng thể của hình ảnh và các chi tiết nhỏ hơn của nó.
Một tính năng quan trọng của U-Net là việc sử dụng các kết nối tắt (skip connections), cho phép thông tin từ bộ mã hóa được truyền trực tiếp đến bộ giải mã. Điều này có nghĩa là mô hình có thể bảo toàn các chi tiết quan trọng có thể bị mất khi hình ảnh bị nén.
Đây là cái nhìn sơ lược về cách kiến trúc của U-Net hoạt động:
Khi bạn tìm hiểu về U-Net, bạn có thể tự hỏi nó khác với các mô hình deep learning khác như thế nào, chẳng hạn như Vision Transformer (ViT), vốn cũng có thể thực hiện các tác vụ phân đoạn. Mặc dù cả hai mô hình đều có thể thực hiện các tác vụ tương tự, nhưng chúng khác nhau về cách chúng được xây dựng và cách chúng xử lý phân đoạn.
U-Net hoạt động bằng cách xử lý hình ảnh ở cấp độ pixel thông qua các lớp tích chập trong cấu trúc bộ mã hóa-giải mã. Nó thường được sử dụng cho các tác vụ đòi hỏi phân vùng chính xác, như quét y tế hoặc cảnh xe tự lái.
Mặt khác, Vision Transformer (ViT) chia hình ảnh thành các vùng (patch) và xử lý chúng đồng thời thông qua cơ chế attention. Nó sử dụng self-attention (một cơ chế cho phép mô hình đánh giá tầm quan trọng của các phần khác nhau của hình ảnh so với nhau) để nắm bắt cách các phần khác nhau của hình ảnh liên quan đến nhau, không giống như cách tiếp cận tích chập của U-Net.
Một điểm khác biệt quan trọng khác là ViT thường cần nhiều dữ liệu hơn để hoạt động tốt, nhưng nó rất giỏi trong việc chọn ra các mẫu phức tạp. Mặt khác, U-Net hoạt động tốt với các tập dữ liệu nhỏ hơn, huấn luyện nhanh hơn và thường yêu cầu ít thời gian huấn luyện hơn.
Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ hơn về U-Net là gì và cách nó hoạt động, hãy cùng khám phá cách U-Net đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
U-Net đã trở thành một phương pháp đáng tin cậy để phân đoạn hình ảnh y tế phức tạp ở cấp độ pixel, đặc biệt là trong thời kỳ đỉnh cao của nó trong nghiên cứu. Nó đã được các nhà nghiên cứu sử dụng để làm nổi bật các khu vực quan trọng trong ảnh chụp y tế, chẳng hạn như khối u và dấu hiệu chảy máu bên trong trong ảnh CT và MRI. Cách tiếp cận này đã nâng cao đáng kể độ chính xác của chẩn đoán và hợp lý hóa việc phân tích dữ liệu y tế phức tạp trong môi trường nghiên cứu.
Một ví dụ về tác động của U-Net trong nghiên cứu chăm sóc sức khỏe là việc sử dụng nó để xác định đột quỵ và xuất huyết não trong các bản quét y tế. Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng U-Net để phân tích các bản quét đầu và làm nổi bật các khu vực đáng lo ngại, cho phép xác định nhanh hơn các trường hợp cần được chăm sóc ngay lập tức.
Một lĩnh vực khác mà các nhà nghiên cứu đã sử dụng U-Net là trong nông nghiệp, đặc biệt là để phân đoạn cây trồng, cỏ dại và đất. Nó giúp nông dân theo dõi sức khỏe cây trồng, ước tính năng suất và đưa ra quyết định tốt hơn trên các trang trại lớn. Ví dụ: U-Net có thể tách cây trồng khỏi cỏ dại, giúp việc sử dụng thuốc diệt cỏ hiệu quả hơn và giảm lãng phí.
Để giải quyết các thách thức như mờ chuyển động trong ảnh chụp từ máy bay không người lái, các nhà nghiên cứu đã cải tiến U-Net bằng các kỹ thuật khử mờ ảnh. Điều này đảm bảo phân đoạn rõ ràng hơn, ngay cả khi dữ liệu được thu thập trong khi di chuyển, chẳng hạn như trong các cuộc khảo sát trên không.
Trước khi các mô hình AI tiên tiến hơn được giới thiệu, U-Net đóng một vai trò quan trọng trong việc khám phá cách phân đoạn có thể tăng cường khả năng lái xe tự động. Trong xe tự hành, phân đoạn ngữ nghĩa của U-Net có thể được sử dụng để phân loại từng pixel trong hình ảnh thành các danh mục như đường, xe cộ, người đi bộ và vạch kẻ đường. Điều này cung cấp cho xe một cái nhìn rõ ràng về môi trường xung quanh, hỗ trợ điều hướng an toàn và ra quyết định hiệu quả.
Ngay cả ngày nay, U-Net vẫn là một lựa chọn tốt cho phân đoạn hình ảnh trong giới nghiên cứu do sự cân bằng giữa tính đơn giản, độ chính xác và khả năng thích ứng của nó. Dưới đây là một số ưu điểm chính khiến nó nổi bật:
Mặc dù U-Net có nhiều điểm mạnh, nhưng cũng có một vài hạn chế cần lưu ý. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:
U-Net là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của phân vùng ảnh (image segmentation). Nó chứng minh rằng các mô hình deep learning có thể mang lại kết quả chính xác khi sử dụng các bộ dữ liệu nhỏ hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như hình ảnh y tế.
Đột phá này đã mở đường cho các ứng dụng tiên tiến hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi thị giác máy tính tiếp tục phát triển, các mô hình phân đoạn như U-Net vẫn là nền tảng trong việc cho phép máy móc hiểu và diễn giải dữ liệu trực quan với độ chính xác cao.
Bạn muốn xây dựng các dự án thị giác máy tính của riêng mình? Hãy khám phá kho lưu trữ GitHub của chúng tôi để tìm hiểu sâu hơn về AI và xem các tùy chọn cấp phép của chúng tôi. Tìm hiểu cách thị giác máy tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đang cải thiện hiệu quả và khám phá tác động của AI trong lĩnh vực bán lẻ bằng cách truy cập các trang giải pháp của chúng tôi! Tham gia cộng đồng đang phát triển của chúng tôi ngay bây giờ!