Bằng cách nhấp vào “Chấp nhận tất cả Cookie”, bạn đồng ý với việc lưu trữ cookie trên thiết bị của mình để tăng cường khả năng điều hướng trang web, phân tích việc sử dụng trang web và hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị của chúng tôi. Thêm thông tin
Cài đặt Cookie
Bằng cách nhấp vào “Chấp nhận tất cả Cookie”, bạn đồng ý với việc lưu trữ cookie trên thiết bị của mình để tăng cường khả năng điều hướng trang web, phân tích việc sử dụng trang web và hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị của chúng tôi. Thêm thông tin
Tìm hiểu cách mạng nơ-ron đang chuyển đổi công nghệ hiện đại, từ kiểm soát chất lượng trong chuỗi cung ứng đến kiểm tra tiện ích tự động bằng cách sử dụng drone.
Trong vài thập kỷ qua, mạng nơ-ron đã trở thành nền tảng của nhiều đổi mới quan trọng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Mạng nơ-ron là các mô hình tính toán cố gắng mô phỏng các chức năng phức tạp của bộ não con người. Chúng giúp máy móc học hỏi từ dữ liệu và nhận dạng các mẫu để đưa ra quyết định sáng suốt. Bằng cách đó, chúng cho phép các lĩnh vực phụ của AI như thị giác máy tính và học sâu trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, tài chính và xe tự lái.
Hiểu cách thức hoạt động của mạng nơ-ron có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về "hộp đen" của AI, giúp làm sáng tỏ cách công nghệ tiên tiến được tích hợp vào các chức năng hàng ngày của chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mạng nơ-ron là gì, cách chúng hoạt động và cách chúng đã phát triển qua nhiều năm. Chúng ta cũng sẽ xem xét vai trò của chúng trong các ứng dụng thị giác máy tính. Hãy bắt đầu!
Perceptron trong AI là gì?
Trước khi thảo luận chi tiết về mạng nơ-ron, hãy xem xét perceptron. Chúng là loại mạng nơ-ron cơ bản nhất và là nền tảng để xây dựng các mô hình phức tạp hơn.
Perceptron là một thuật toán học máy tuyến tính được sử dụng cho học có giám sát (học từ dữ liệu huấn luyện được gắn nhãn). Nó còn được gọi là mạng nơ-ron một lớp và thường được sử dụng cho các tác vụ phân loại nhị phân để phân biệt giữa hai lớp dữ liệu. Nếu bạn đang cố gắng hình dung một perceptron, bạn có thể coi nó như một nơ-ron nhân tạo đơn lẻ.
Một perceptron có thể nhận nhiều đầu vào, kết hợp chúng với các trọng số, quyết định chúng thuộc về danh mục nào và hoạt động như một người ra quyết định đơn giản. Nó bao gồm bốn tham số chính: giá trị đầu vào (còn gọi là nút), trọng số và độ lệch, tổng ròng và hàm kích hoạt.
Đây là cách nó hoạt động:
Đầu vào và trọng số: Giả sử bạn có một số thông tin (đầu vào) và mỗi thông tin có một trọng số cho biết mức độ quan trọng của nó. Ngoài ra, độ lệch giúp perceptron linh hoạt hơn trong việc đưa ra quyết định.
Tính tổng có trọng số: Perceptron nhân mỗi đầu vào với trọng số của nó, sau đó cộng tất cả lại với nhau, bao gồm cả độ lệch, để có được một tổng có trọng số.
Đưa ra quyết định: Sau đó, perceptron sử dụng một hàm kích hoạt để xác định đầu ra cuối cùng. Nó lấy tổng có trọng số và quyết định xem perceptron có nên kích hoạt hay không. Trong trường hợp đơn giản nhất, hàm kích hoạt là một hàm bước đưa ra đầu ra là một nếu tổng có trọng số vượt quá một ngưỡng nhất định và bằng không nếu không. Vì vậy, đầu vào có trọng số được chuyển đổi thành một quyết định có hoặc không.
Học hỏi và cải thiện: Nếu perceptron mắc lỗi, nó sẽ điều chỉnh các trọng số để cố gắng cải thiện vào lần tới. Quá trình này giúp mô hình học hỏi từ những sai lầm của nó.
Hình 2. Tổng quan về Perceptron. Nguồn: indiantechwarrior.com
Sự phát triển của công nghệ thị giác máy tính từ mạng nơ-ron
Lịch sử của mạng nơ-ron đã trải qua vài thập kỷ và chứa đựng nhiều nghiên cứu và khám phá thú vị. Hãy xem xét kỹ hơn một số sự kiện quan trọng này.
Dưới đây là một cái nhìn nhanh về các cột mốc ban đầu:
Những năm 1940: Warren McCulloch và Walter Pitts đã phát triển một mạch đơn giản để mô phỏng cách bộ não hoạt động.
1958: Rosenblatt giới thiệu perceptron.
Những năm 1970: Paul Werbos đưa ra khái niệm lan truyền ngược (backpropagation) (một phương pháp huấn luyện giúp mạng nơ-ron học bằng cách giảm thiểu sự khác biệt giữa đầu ra dự đoán và đầu ra thực tế). Lan truyền ngược giúp có thể huấn luyện các mạng nơ-ron nhiều lớp và mở đường cho học sâu.
Những năm 1980: Các nhà nghiên cứu như Geoffrey Hinton và Yann LeCun đã nghiên cứu về connectionism, về cách các mạng lưới các đơn vị kết nối với nhau có thể hình thành các quá trình nhận thức. Công trình của họ đã đặt nền móng cho mạng nơ-ron hiện đại.
Những năm 1990: Jürgen Schmidhuber và Sepp Hochreiter đã đề xuất mạng bộ nhớ dài hạn (LSTM) đã trở nên cần thiết cho các tác vụ liên quan đến dự đoán chuỗi.
Khi chúng ta bước sang thế kỷ 21, nghiên cứu về mạng nơ-ron đã cất cánh, dẫn đến những tiến bộ vượt bậc hơn nữa. Trong những năm 2000, công trình của Hinton về máy Boltzmann bị hạn chế - một loại mạng nơ-ron tìm kiếm các mẫu trong dữ liệu - đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy học sâu. Nó giúp việc huấn luyện các mạng sâu trở nên dễ dàng hơn, giúp vượt qua những thách thức với các mô hình phức tạp và làm cho học sâu trở nên thiết thực và hiệu quả hơn.
Ngày nay, mạng nơ-ron đang phát triển với những đổi mới mới như transformer, rất tốt để hiểu các chuỗi và mạng nơ-ron đồ thị, hoạt động tốt với các mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu. Các kỹ thuật như học chuyển giao - sử dụng một mô hình được huấn luyện trên một tác vụ cho một tác vụ khác - và tự giám sát học tập, nơi các mô hình học mà không cần dữ liệu được gắn nhãn, cũng đang mở rộng những gì mạng nơ-ron có thể làm.
Tìm hiểu về mạng nơ-ron: Những điều cơ bản
Sau khi đã nắm vững những kiến thức cơ bản, hãy cùng tìm hiểu chính xác mạng nơ-ron là gì. Mạng nơ-ron là một loại mô hình học máy sử dụng các nút hoặc nơ-ron kết nối với nhau trong một cấu trúc phân lớp giống như bộ não con người. Các nút hoặc nơ-ron này xử lý và học hỏi từ dữ liệu, giúp chúng có thể thực hiện các tác vụ như nhận dạng mẫu. Ngoài ra, mạng nơ-ron có tính thích ứng, vì vậy chúng có thể học hỏi từ những sai lầm và cải thiện theo thời gian. Điều này giúp chúng có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp, chẳng hạn như nhận dạng khuôn mặt, một cách chính xác hơn.
Mạng nơ-ron được tạo thành từ nhiều bộ xử lý hoạt động song song, được tổ chức thành các lớp. Chúng bao gồm một lớp đầu vào, một lớp đầu ra và một số lớp ẩn ở giữa. Lớp đầu vào nhận dữ liệu thô, tương tự như cách dây thần kinh thị giác của chúng ta tiếp nhận thông tin thị giác.
Sau đó, mỗi lớp chuyển đầu ra của nó sang lớp tiếp theo, thay vì làm việc trực tiếp với đầu vào ban đầu, giống như cách các nơ-ron trong não gửi tín hiệu từ lớp này sang lớp khác. Lớp cuối cùng tạo ra đầu ra của mạng. Sử dụng quy trình này, một mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) có thể học cách thực hiện các tác vụ thị giác máy tính như phân loại hình ảnh.
Một ứng dụng công nghiệp của mạng nơ-ron trong thị giác máy tính
Sau khi hiểu mạng nơ-ron là gì và cách chúng hoạt động, hãy xem xét một ứng dụng thể hiện tiềm năng của mạng nơ-ron trong thị giác máy tính.
Kiểm tra đường dây điện trong ngành năng lượng
Mạng nơ-ron là nền tảng của các mô hình thị giác máy tính như Ultralytics YOLO11 và có thể được sử dụng để kiểm tra trực quan đường dây điện bằng máy bay không người lái. Ngành tiện ích phải đối mặt với những thách thức về mặt hậu cần khi kiểm tra và bảo trì mạng lưới đường dây điện rộng lớn của họ. Các đường dây này thường trải dài trên mọi địa hình, từ khu vực đô thị sầm uất đến vùng nông thôn hiểm trở. Theo truyền thống, việc kiểm tra này được thực hiện bởi đội ngũ nhân viên mặt đất. Mặc dù hiệu quả, nhưng các phương pháp thủ công này tốn kém, mất thời gian và có thể khiến công nhân tiếp xúc với các mối nguy hiểm về môi trường và điện. Nghiên cứu cho thấy rằng công việc liên quan đến đường dây điện là một trong mười công việc nguy hiểm nhất ở Mỹ, với tỷ lệ tử vong hàng năm từ 30 đến 50 công nhân trên 100.000 người.
Tuy nhiên, công nghệ kiểm tra bằng máy bay không người lái có thể làm cho kiểm tra trên không trở thành một lựa chọn thiết thực và hiệu quả về chi phí hơn. Công nghệ tiên tiến cho phép máy bay không người lái bay xa hơn mà không cần thay pin thường xuyên trong quá trình kiểm tra. Nhiều máy bay không người lái hiện nay được tích hợp AI và có các tính năng tự động tránh chướng ngại vật và khả năng phát hiện lỗi tốt hơn. Các tính năng này cho phép chúng kiểm tra các khu vực đông đúc với nhiều đường dây điện và chụp ảnh chất lượng cao từ khoảng cách xa hơn. Nhiều quốc gia đang áp dụng việc sử dụng máy bay không người lái và thị giác máy tính cho các nhiệm vụ kiểm tra đường dây điện. Ví dụ, ở Estonia, 100% tất cả các cuộc kiểm tra đường dây điện đều được thực hiện bằng máy bay không người lái như vậy.
Hình 5. Một kỹ thuật viên sử dụng máy bay không người lái và các công cụ AI để kiểm tra đường dây điện (ảnh bên trái) và máy bay không người lái mà anh ta đang vận hành (ảnh bên phải) (suasnews).
Những điều cần nhớ
Mạng nơ-ron đã trải qua một chặng đường dài từ nghiên cứu đến ứng dụng và đã trở thành một phần quan trọng của những tiến bộ công nghệ hiện đại. Chúng cho phép máy móc học hỏi, nhận dạng các mẫu và đưa ra các quyết định sáng suốt bằng cách sử dụng những gì chúng đã học được. Từ chăm sóc sức khỏe và tài chính đến xe tự hành và sản xuất, các mạng này đang thúc đẩy sự đổi mới và chuyển đổi các ngành công nghiệp. Khi chúng ta tiếp tục khám phá và tinh chỉnh các mô hình mạng nơ-ron, tiềm năng của chúng để xác định lại nhiều khía cạnh hơn nữa trong cuộc sống hàng ngày và hoạt động kinh doanh của chúng ta ngày càng trở nên rõ ràng.
Để khám phá thêm, hãy truy cập kho lưu trữ GitHub của chúng tôi và tham gia với cộng đồng của chúng tôi. Khám phá các ứng dụng AI trong sản xuất và nông nghiệp trên các trang giải pháp của chúng tôi. 🚀