Bằng cách nhấp vào “Chấp nhận tất cả Cookie”, bạn đồng ý với việc lưu trữ cookie trên thiết bị của mình để tăng cường khả năng điều hướng trang web, phân tích việc sử dụng trang web và hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị của chúng tôi. Thêm thông tin
Cài đặt Cookie
Bằng cách nhấp vào “Chấp nhận tất cả Cookie”, bạn đồng ý với việc lưu trữ cookie trên thiết bị của mình để tăng cường khả năng điều hướng trang web, phân tích việc sử dụng trang web và hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị của chúng tôi. Thêm thông tin
Tìm hiểu cách dấu vết động vật trong tuyết cung cấp thông tin chi tiết về sự di chuyển của động vật hoang dã và cách thị giác máy tính giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu chúng.
Tuyết, giống như các bề mặt tự nhiên khác, có thể tạo ra một bản ghi về hoạt động của động vật hoang dã. Ví dụ, dấu chân để lại trên tuyết có thể cho thấy những loài động vật nào đã đi qua, chúng di chuyển như thế nào và chúng đã làm gì.
Trong nhiều thập kỷ, những người đi bộ đường dài, thợ săn và nhà nghiên cứu đã nghiên cứu những dấu vết này để tìm hiểu thêm về hành vi của động vật hoang dã. Nhưng quá trình này không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. Tuyết có thể dịch chuyển, gió có thể làm mờ các chi tiết và các dấu vết chồng chéo có thể gây khó khăn cho việc xác định. Ngay cả những người quan sát được đào tạo cũng có thể bỏ qua các mẫu quan trọng.
Hình 1. Dấu chân báo hoa mai được bảo tồn trong tuyết mới. (Nguồn)
Những tiến bộ công nghệ hiện nay đang giúp việc giải thích những dấu hiệu này trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, thị giác máy tính, một nhánh của AI cho phép máy móc phân tích dữ liệu trực quan với độ chính xác và tốc độ cao, có thể được sử dụng để phát hiện và hiểu dấu vết động vật. Ví dụ, các mô hình như Ultralytics YOLO11 có thể được huấn luyện để phát hiện các hình dạng và mẫu trong hình ảnh dấu vết động vật.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách dấu vết động vật trong tuyết được bảo tồn, chúng tiết lộ điều gì về động vật hoang dã và cách thị giác máy tính đang làm cho việc theo dõi hiệu quả hơn.
Tầm quan trọng của dấu vết động vật trên tuyết
Dấu vết động vật là dấu ấn còn lại khi động vật di chuyển trên các bề mặt như tuyết, đất hoặc bùn. Trong điều kiện tuyết thích hợp, những dấu vết này thường giữ lại các chi tiết sắc nét hơn, như dấu vuốt, đệm ngón chân và sự khác biệt giữa bàn chân trước và bàn chân sau, những chi tiết khó phát hiện hơn trên đất hoặc cỏ.
Hình 2. Dấu chân động vật trên các bề mặt khác nhau. (Nguồn)
Ngoài việc xác định loài, khoảng cách, sự sắp xếp và các biến thể tinh tế trong dấu vết có thể cho các nhà nghiên cứu biết nhiều về chuyển động, hành vi và tương tác với môi trường, cung cấp cho các nhà nghiên cứu, người đi bộ đường dài và những người đam mê động vật hoang dã những hiểu biết có giá trị về hoạt động của động vật.
Dưới đây là một số tính năng chính mà các nhà nghiên cứu tìm kiếm khi đọc các track:
Bàn chân trước so với bàn chân sau: Sự khác biệt về kích thước và hình dạng giữa bàn chân trước và bàn chân sau phản ánh cách một con vật phân bổ trọng lượng và di chuyển trong môi trường của nó.
Dấu chân hoặc dấu vết động vật: Đường viền và kích thước tổng thể của một dấu vết giúp xác định loài nào đã tạo ra nó.
Dấu vuốt: Dấu chân chó, chẳng hạn như chó sói đồng cỏ, cáo và chó nhà, thường có dấu vuốt, trong khi dấu chân mèo, bao gồm mèo rừng, mèo nhà và báo sư tử, thường không có trừ khi con vật đang chạy hoặc di chuyển trên mặt đất trơn trượt.
Dạng đường đi: Sự sắp xếp của các dấu vết có thể tiết lộ hành vi của động vật, với chó sói đồng cỏ và cáo thường để lại những vệt đường thẳng, trong khi chó nhà có xu hướng đi lang thang theo đường zigzag.
Vết chân và đường kéo lê: Độ rộng giữa các dấu chân trái và phải (vết chân) thay đổi theo loài và dáng đi, và những thay đổi trong vết chân có thể gợi ý tốc độ di chuyển hoặc sự thận trọng, trong khi các đường kéo lê từ đuôi, bụng hoặc con mồi cung cấp thêm manh mối về hoạt động.
Xác định dấu vết động vật trên tuyết
Mỗi dấu vết trên tuyết kể một phần câu chuyện của một con vật. Kích thước và hình dạng của mỗi dấu chân, sự khác biệt giữa bàn chân trước và bàn chân sau, và sự hiện diện hoặc vắng mặt của dấu vuốt có thể tiết lộ loài, dáng đi và sự phân bổ trọng lượng. Ví dụ, cáo và chó sói thường để lại dấu vuốt có thể nhìn thấy, trong khi mèo rừng và sư tử núi thường không.
Dấu vết hiếm khi xuất hiện đơn lẻ. Các manh mối như phân, mẩu lông, vết kéo đuôi hoặc lối vào hang gần đó thường thêm ngữ cảnh quan trọng. Vì điều kiện tuyết và các vệt chồng chéo có thể làm mờ chi tiết, nên người theo dõi dựa vào một số dấu hiệu cùng nhau để xây dựng một bức tranh rõ ràng hơn. Cách sắp xếp các dấu vết trên tuyết đặc biệt hữu ích, làm nổi bật không chỉ nơi con vật đã đi mà còn cả cách nó di chuyển và hành vi của nó.
Dưới đây là một số kiểu dấu chân động vật thường gặp trong tuyết:
Hoppers: Thỏ thường dùng chân sau khỏe mạnh để đẩy người về phía trước, để lại dấu chân sau lớn hơn phía trước dấu chân nhỏ hơn. Trong tuyết dày, thỏ rừng để lại những dấu vết đặc biệt dài.
Bounders: Chồn ecmin, chồn mactet, chồn vizon và chuột xạ nhảy về phía trước bằng cả hai chân trước và chân sau cùng nhau, tạo thành một mô hình lặp lại hai nhân hai.
Động vật đi chậm: Gấu trúc, chồn, hải ly, nhím và gấu đen di chuyển chậm, để lại những dấu chân rộng với dấu móng vuốt có thể nhìn thấy được.
Dấu chân hoàn hảo: Cáo và chó sói đồng cỏ đặt bàn chân sau gần như ở nơi bàn chân trước đã đặt, tạo thành những đường thẳng. Chó sói đồng cỏ có xu hướng di chuyển theo đường thẳng, trong khi chó nhà đi lang thang theo đường zigzags.
Những thách thức trong việc giải thích dấu vết động vật trên tuyết
Mặc dù có nhiều manh mối liên quan đến dấu vết, việc theo dõi động vật trên tuyết vẫn có thể phức tạp. Điều kiện tuyết ảnh hưởng đến cách các dấu in xuất hiện: tuyết mới bảo tồn các chi tiết, trong khi tuyết đóng băng, tan chảy hoặc tuyết mới rơi có thể làm biến dạng hoặc che phủ các dấu vết.
Thời tiết cũng đóng một vai trò, vì gió và ánh sáng mặt trời có thể làm mờ các cạnh, và các đường đi chồng chéo từ nhiều động vật có thể gây nhầm lẫn. Hơn nữa, hành vi của động vật làm tăng thêm tính khó đoán.
Một số loài, chẳng hạn như chồn hôi và gấu đen, ngủ đông vào mùa đông, trong khi những loài khác di chuyển thất thường hoặc đi theo dấu vết của chúng. Trong khi đó, trong rừng, dấu vết từ hươu, nai sừng tấm hoặc nai thường giao nhau với các loài động vật nhỏ hơn hoặc động vật ăn thịt, và các dấu hiệu bổ sung như phân, lông hoặc vết kéo đuôi được sử dụng để hiểu sự di chuyển và hành vi.
Ứng dụng của thị giác máy tính trong việc phát hiện dấu vết động vật
Để giải quyết những thách thức trong việc phân tích dấu vết động vật trên tuyết, các nhà nghiên cứu đang bắt đầu chuyển sang các công nghệ tiên tiến như thị giác máy tính. Ví dụ: họ đang khám phá các mô hình thị giác máy tính có thể phát hiện và định vị các dấu chân riêng lẻ, tách các dấu vết chồng chéo và thậm chí được huấn luyện trên bộ dữ liệu tùy chỉnh để nhận dạng các đặc điểm cụ thể của loài như dấu vuốt và kiểu dáng đi.
Cụ thể, các mô hình như Ultralytics YOLO11 hỗ trợ các tác vụ thị giác máy tính như phát hiện đối tượng, có thể được sử dụng để xác định và định vị dấu chân riêng lẻ của động vật, và phân vùng thể hiện, có thể tách các dấu vết chồng chéo. Bằng cách huấn luyện một mô hình như YOLO11 trên một bộ dữ liệu tùy chỉnh về dấu chân động vật, các nhà nghiên cứu có thể dễ dàng nhận ra các kiểu cụ thể của loài, phân biệt các dấu vết chồng chéo và tạo ra kết quả nhất quán hơn so với quan sát thủ công.
Thị giác máy tính và nghiên cứu về phân tích dấu chân động vật
Sau khi đã thấy cách computer vision có thể theo dõi dấu chân động vật, hãy cùng tìm hiểu cách công nghệ này đang được áp dụng trong nghiên cứu thực tế.
Từ FIT đến các bộ dữ liệu mở
Trong nhiều năm, hầu hết các nghiên cứu về dấu chân đều dựa vào Công nghệ Nhận dạng Dấu chân (FIT). FIT hoạt động bằng cách đánh dấu các điểm cụ thể trên mỗi dấu chân và sử dụng các phép đo đó để phân biệt các loài động vật. Mặc dù hiệu quả, nhưng quá trình này diễn ra chậm, đòi hỏi các chuyên gia được đào tạo và không thực tế khi bạn cố gắng phân tích hàng nghìn dấu vết trong tự nhiên.
Một nghiên cứu gần đây về hổ Amur ở Đông Bắc Trung Quốc đã chứng minh cách FIT thậm chí có thể xác định các cá thể từ dấu chân trên tuyết, cung cấp một cách đáng tin cậy, không xâm lấn để theo dõi những kẻ săn mồi đang bị đe dọa.
Hình 3. Dấu chân hổ trên tuyết. (Nguồn: sciencedirector.com)
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng nhấn mạnh những hạn chế của nó: tốn nhiều công sức và khó mở rộng quy mô. Quan trọng là, họ lưu ý rằng thị giác máy tính có thể tự động hóa quy trình này trong tương lai, giảm nhu cầu đo lường thủ công đồng thời xử lý các bộ dữ liệu lớn hơn nhiều.
Sự thay đổi đó đã bắt đầu với các dự án như OpenAnimalTracks, một tập dữ liệu công khai chứa hàng ngàn dấu chân được gắn nhãn từ 18 loài trên bùn, cát và tuyết. Với các tài nguyên như thế này, các mô hình Vision AI có thể được huấn luyện để tự động phát hiện và phân loại dấu chân, giúp cho việc giám sát động vật hoang dã nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn.
Hình 4. Xem xét bộ dữ liệu OpenAnimalTracks (Nguồn)
Bằng cách xây dựng trên nền tảng của FIT và kết hợp chúng với các bộ dữ liệu mở và thị giác máy tính, nghiên cứu bảo tồn đang hướng tới các hệ thống có thể mở rộng, có thể theo dõi các loài và bảo vệ hệ sinh thái - mà không làm phiền các loài động vật.
Những điều cần nhớ
Dấu vết động vật trên tuyết cho thấy cách động vật di chuyển, cư xử và sử dụng môi trường sống của chúng. Việc đọc chúng bằng tay đòi hỏi sự kiên nhẫn và kinh nghiệm, nhưng thị giác máy tính giúp quá trình này hiệu quả hơn. Sử dụng các công cụ như YOLO11 cùng với kiến thức của con người giúp việc giám sát động vật hoang dã trở nên hợp lý hơn, hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn và cung cấp dữ liệu hữu ích để bảo vệ các loài.